shot-put nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shot-put nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shot-put giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shot-put.
Từ điển Anh Việt
shot-put
/'ʃɔtput/
* danh từ, (thể dục,thể thao)
cuộc thi ném tạ, cuộc thi đẩy tạ
cú ném tạ, cú đẩy tạ