shot detector distance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shot detector distance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shot detector distance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shot detector distance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shot detector distance

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    khoảng cách máy báo nổ

    khoảng cách máy tách sóng nổ