shotgun nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shotgun nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shotgun giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shotgun.
Từ điển Anh Việt
shotgun
* danh từ
súng săn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shotgun
firearm that is a double-barreled smoothbore shoulder weapon for firing shot at short ranges
Synonyms: scattergun