shot point nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shot point nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shot point giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shot point.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shot point

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    điểm bắn (địa chất)

    điểm nổ