jigsaw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jigsaw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jigsaw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jigsaw.

Từ điển Anh Việt

  • jigsaw

    /'dʤigsɔ:/

    * danh từ

    (kỹ thuật) cưa xoi

    jigsaw puzzle

    trò chơi lắp hình

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • jigsaw

    * kỹ thuật

    cưa xoi

    toán & tin:

    máy cưa xoi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jigsaw

    fine-toothed power saw with a narrow blade; used to cut curved outlines

    Synonyms: scroll saw, fretsaw

    Similar:

    saber saw: a portable power saw with a reciprocating blade; can be used with a variety of blades depending on the application and kind of cut; generally have a plate that rides on the surface that is being cut

    Synonyms: reciprocating saw