scroll saw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scroll saw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scroll saw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scroll saw.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
scroll saw
* kỹ thuật
cái cưa dây
cái cưa lưỡi hẹp
cơ khí & công trình:
cưa lưỡi hẹp
dụng cụ cưa dây
xây dựng:
máy cưa xẻ tròn
Từ liên quan
- scroll
- scrolled
- scroll up
- scrolling
- scroll bar
- scroll box
- scroll saw
- scroll-saw
- scroll (vs)
- scroll down
- scroll drum
- scroll mode
- scroll tank
- scroll-head
- scroll-work
- scroll arrow
- scroll chuck
- scroll shear
- scroll region
- scroll lock key
- scrolling action
- scrolling arrows
- scrolling button
- scroll-type casing
- scrolling increment
- scroll cross-grooved
- scroll pivoted snips
- scroll pivoter snips
- scroll able partition
- scroll bar/scroll box
- scrolling information
- scrolling text option
- scroll able entry field
- scrolling in a document