scroll arrow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scroll arrow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scroll arrow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scroll arrow.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
scroll arrow
* kỹ thuật
toán & tin:
mũi tên cuộn
Từ liên quan
- scroll
- scrolled
- scroll up
- scrolling
- scroll bar
- scroll box
- scroll saw
- scroll-saw
- scroll (vs)
- scroll down
- scroll drum
- scroll mode
- scroll tank
- scroll-head
- scroll-work
- scroll arrow
- scroll chuck
- scroll shear
- scroll region
- scroll lock key
- scrolling action
- scrolling arrows
- scrolling button
- scroll-type casing
- scrolling increment
- scroll cross-grooved
- scroll pivoted snips
- scroll pivoter snips
- scroll able partition
- scroll bar/scroll box
- scrolling information
- scrolling text option
- scroll able entry field
- scrolling in a document