jig mill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jig mill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jig mill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jig mill.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
jig mill
* kỹ thuật
máy doa tọa độ
Từ liên quan
- jig
- jigger
- jiggle
- jiggly
- jigsaw
- jig bed
- jig saw
- jig-saw
- jigaboo
- jigging
- jigless
- jig bush
- jig mill
- jig stud
- jiggered
- jig borer
- jig sieve
- jig table
- jig boring
- jig, drill
- jiggermast
- jig grinder
- jig milling
- jigger-mast
- jig grinding
- jig, welding
- jig, riveting
- jigsaw puzzle
- jiggery-pokery
- jigging motion
- jigging screen
- jig boring tool
- jigging conveyor
- jig boring machine
- jig-boring machine
- jig drilling machine
- jig-grinding machine
- jig for placing reinforcing steel