james watt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

james watt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm james watt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của james watt.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • james watt

    Similar:

    watt: Scottish engineer and inventor whose improvements in the steam engine led to its wide use in industry (1736-1819)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).