james clark ross nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

james clark ross nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm james clark ross giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của james clark ross.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • james clark ross

    Similar:

    ross: British explorer of the Arctic and Antarctic; located the north magnetic pole in 1831; discovered the Ross Sea in Antarctica; nephew of Sir John Ross (1800-1862)

    Synonyms: Sir James Clark Ross

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).