james watson nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

james watson nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm james watson giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của james watson.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • james watson

    Similar:

    watson: United States geneticist who (with Crick in 1953) helped discover the helical structure of DNA (born in 1928)

    Synonyms: James Dewey Watson

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).