james monroe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

james monroe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm james monroe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của james monroe.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • james monroe

    Similar:

    monroe: 5th President of the United States; author of the Monroe Doctrine (1758-1831)

    Synonyms: President Monroe

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).