james iv nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
james iv nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm james iv giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của james iv.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
james iv
Similar:
james: a Stuart king of Scotland who married a daughter of Henry VII; when England and France went to war in 1513 he invaded England and died in defeat at Flodden (1473-1513)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- james
- james i
- james ii
- james iv
- jamesian
- james bay
- jamesonia
- jamestown
- james agee
- james bond
- james cook
- james dean
- james hogg
- james ives
- james mill
- james polk
- james watt
- james bowie
- james joyce
- james mason
- james river
- james tobin
- james usher
- james wyatt
- james barrie
- james cagney
- james franck
- james hutton
- james monroe
- james murray
- james ussher
- james watson
- james wilson
- james baldwin
- james boswell
- james k. polk
- james madison
- james thurber
- james buchanan
- james crichton
- james garfield
- james meredith
- james michener
- james naismith
- jamestown weed
- james bernoulli
- james knox polk
- james parkinson
- james byron dean
- james clark ross