watson nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
watson nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm watson giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của watson.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
watson
United States telephone engineer who assisted Alexander Graham Bell in his experiments (1854-1934)
Synonyms: Thomas Augustus Watson
United States psychologist considered the founder of behavioristic psychology (1878-1958)
Synonyms: John Broadus Watson
United States geneticist who (with Crick in 1953) helped discover the helical structure of DNA (born in 1928)
Synonyms: James Watson, James Dewey Watson
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).