watson factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

watson factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm watson factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của watson factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • watson factor

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hệ số đặc trưng

    hệ số Watson