ross nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ross nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ross giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ross.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ross

    Scottish explorer who led Arctic expeditions that yielded geographic discoveries while searching for the Northwest Passage (1777-1856)

    Synonyms: John Ross, Sir John Ross

    British explorer of the Arctic and Antarctic; located the north magnetic pole in 1831; discovered the Ross Sea in Antarctica; nephew of Sir John Ross (1800-1862)

    Synonyms: James Clark Ross, Sir James Clark Ross

    British physician who discovered that mosquitos transmit malaria (1857-1932)

    Synonyms: Sir Ronald Ross

    a politician in Wyoming who was the first woman governor in the United States (1876-1977)

    Synonyms: Nellie Ross, Nellie Tayloe Ross

    American seamstress said to have made the first American flag at the request of George Washington (1752-1836)

    Synonyms: Betsy Ross, Betsy Griscom Ross

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).