rossetti nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rossetti nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rossetti giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rossetti.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rossetti

    English poet and painter who was a leader of the Pre-Raphaelites (1828-1882)

    Synonyms: Dante Gabriel Rossetti

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).