newtonian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

newtonian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm newtonian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của newtonian.

Từ điển Anh Việt

  • newtonian

    * tính từ

    thuộc về lý thuyết của Isaac Newton

  • Newtonian

    (thuộc) Nuitơn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • newtonian

    a follower of Isaac Newton

    of or relating to or inspired by Sir Isaac Newton or his science

    Newtonian physics