nar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nar.
Từ điển Anh Việt
nar
phương ngữ
gần hơn
Từ liên quan
- nar
- nara
- narc
- nard
- nark
- nary
- narce
- nardo
- nares
- naris
- narcan
- narced
- nardil
- nardoo
- nargil
- narial
- narrow
- narwal
- narcism
- narcist
- narcoma
- narrate
- narrows
- narthex
- narwhal
- narcissi
- narcoses
- narcosis
- narcotic
- narghile
- nargileh
- nargusta
- narrator
- narrowed
- narrowly
- narwhale
- narcissus
- narcistic
- narcotise
- narcotism
- narcotize
- narration
- narrative
- narrowing
- naranjilla
- narcissism
- narcissist
- narcolepcy
- narcolepsy
- narcomania