narrowed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
narrowed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm narrowed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của narrowed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
narrowed
reduced in size as by squeezing together
his narrowed eyes
made narrow; limited in breadth
narrowed arteries impair blood circulation
a narrowed view of the world
Similar:
narrow: make or become more narrow or restricted
The selection was narrowed
The road narrowed
Synonyms: contract
Antonyms: widen
pin down: define clearly
I cannot narrow down the rules for this game
Synonyms: peg down, nail down, narrow down, narrow, specify
specialize: become more focus on an area of activity or field of study
She specializes in Near Eastern history
Synonyms: specialise, narrow, narrow down
Antonyms: diversify, diversify
constrict: become tight or as if tight
Her throat constricted
Synonyms: constringe, narrow
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).