pin down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pin down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pin down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pin down.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pin down

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    ren dương phía dưới

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pin down

    define clearly

    I cannot narrow down the rules for this game

    Synonyms: peg down, nail down, narrow down, narrow, specify

    attach with or as if with a pin

    pin up a picture

    Synonyms: pin up

    Similar:

    trap: place in a confining or embarrassing position

    He was trapped in a difficult situation