pinner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pinner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pinner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pinner.

Từ điển Anh Việt

  • pinner

    /'pinə/

    * danh từ

    mũ có dải (bịt tai...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pinner

    a woman's cap with two long flaps pinned on