ping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ping.

Từ điển Anh Việt

  • ping

    /piɳ/

    * danh từ

    tiếng vèo (đạn bay...)

    * nội động từ

    bay vèo (đạn)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ping

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phát ra tiếng ping

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ping

    a river in western Thailand; a major tributary of the Chao Phraya

    Synonyms: Ping River

    a sharp high-pitched resonant sound (as of a sonar echo or a bullet striking metal)

    hit with a pinging noise

    The bugs pinged the lamp shade

    make a short high-pitched sound

    the bullet pinged when they struck the car

    contact, usually in order to remind of something

    I'll ping my accountant--April 15 is nearing

    send a message from one computer to another to check whether it is reachable and active

    ping your machine in the office

    Similar:

    pink: sound like a car engine that is firing too early

    the car pinged when I put in low-octane gasoline

    The car pinked when the ignition was too far retarded

    Synonyms: knock