ping compound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ping compound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ping compound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ping compound.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ping compound

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hợp chất gây nổ