pinto nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pinto nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pinto giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pinto.

Từ điển Anh Việt

  • pinto

    /'pintou/

    * tính từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vá (ngựa)

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngựa (vá)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pinto

    a spotted or calico horse or pony