pining nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pining nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pining giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pining.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pining

    a feeling of deep longing

    Similar:

    ache: have a desire for something or someone who is not present

    She ached for a cigarette

    I am pining for my lover

    Synonyms: yearn, yen, pine, languish

    trap: to hold fast or prevent from moving

    The child was pinned under the fallen tree

    Synonyms: pin, immobilize, immobilise

    pin: attach or fasten with pins or as if with pins

    pin the needle to the shirt". "pin the blame on the innocent man

    Antonyms: unpin

    pin: pierce with a pin

    pin down the butterfly

    pin: immobilize a piece

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).