pinfold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pinfold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pinfold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pinfold.

Từ điển Anh Việt

  • pinfold

    /'pinfould/

    * danh từ

    trại nhốt súc vật lạc

    * ngoại động từ

    nhốt (súc vật lạc) vào trại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pinfold

    a pen where stray animals are confined