pintle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pintle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pintle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pintle.
Từ điển Anh Việt
pintle
/'pintl/
* danh từ
chốt, trục
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pintle
* kỹ thuật
bulông bản lề
bulông móng
bulông ngạnh
mộng dương
trụ đỡ
trục
trục lái
trục tâm
trục vít
trục xoay
vít cấy
xây dựng:
chốt xoay
toán & tin:
chốt, trục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pintle
a pin or bolt forming the pivot of a hinge