nara nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nara nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nara giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nara.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nara
Similar:
national archives and records administration: the independent agency that oversees management of federal government records including presidential libraries and historic collections
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).