narwhal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
narwhal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm narwhal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của narwhal.
Từ điển Anh Việt
narwhal
/'nɑ:wəl/
* danh từ
(động vật học) kỳ lân biển
Từ điển Anh Anh - Wordnet
narwhal
small Arctic whale the male having a long spiral ivory tusk
Synonyms: narwal, narwhale, Monodon monoceros