nardil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nardil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nardil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nardil.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nardil

    Similar:

    phenelzine: monoamine oxidase inhibitor (trade name Nardil) used to treat clinical depression

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).