narthex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

narthex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm narthex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của narthex.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • narthex

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    cổng xây kín hay phòng chờ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • narthex

    portico at the west end of an early Christian basilica or church

    a vestibule leading to the nave of a church