nary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nary.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nary

    (used with singular count nouns) colloquial for `not a' or `not one' or `never a'

    heard nary a sound

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).