narcissism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
narcissism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm narcissism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của narcissism.
Từ điển Anh Việt
narcissism
/nɑ:'sisizm/
* danh từ
tính tự yêu mình; tính quá chú ý chăm sóc đến vẻ đẹp của mình
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
narcissism
* kỹ thuật
y học:
hội chứng tự mê