narrate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

narrate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm narrate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của narrate.

Từ điển Anh Việt

  • narrate

    /næ'reit/

    * ngoại động từ

    kể lại, thuật lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • narrate

    provide commentary for a film, for example

    Similar:

    tell: narrate or give a detailed account of

    Tell what happened

    The father told a story to his child

    Synonyms: recount, recite