recount nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
recount nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recount giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recount.
Từ điển Anh Việt
recount
/'ri'kaunt/
* ngoại động từ
thuật kỹ lại, kể lại chi tiết
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
recount
* kỹ thuật
xây dựng:
kiểm lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
recount
an additional (usually a second) count; especially of the votes in a close election
count again
We had to recount all the votes after an accusation of fraud was made
Similar:
tell: narrate or give a detailed account of
Tell what happened
The father told a story to his child