recount (re-count) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recount (re-count) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recount (re-count) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recount (re-count).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • recount (re-count)

    * kinh tế

    đếm lại

    kể lại chi tiết

    sự tính lại

    thuật kỹ lại

    tính lại

    tính toán lại