recounting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recounting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recounting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recounting.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • recounting

    Similar:

    relation: an act of narration

    he was the hero according to his own relation

    his endless recounting of the incident eventually became unbearable

    Synonyms: telling

    tell: narrate or give a detailed account of

    Tell what happened

    The father told a story to his child

    Synonyms: narrate, recount, recite

    recount: count again

    We had to recount all the votes after an accusation of fraud was made

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).