narghile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
narghile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm narghile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của narghile.
Từ điển Anh Việt
narghile
/'nɑ:gili/
* danh từ
điếu ống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
narghile
Similar:
hookah: an oriental tobacco pipe with a long flexible tube connected to a container where the smoke is cooled by passing through water
a bipolar world with the hookah and Turkish coffee versus hamburgers and Coca Cola
Synonyms: nargileh, sheesha, shisha, chicha, calean, kalian, water pipe, hubble-bubble, hubbly-bubbly