hubble-bubble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hubble-bubble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hubble-bubble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hubble-bubble.
Từ điển Anh Việt
hubble-bubble
/'hʌbl,bʌbl/
* danh từ
điếu ống
tiếng ồng ọc (nước...)
lời nói líu ríu lộn xộn; nói líu ríu lộn xộn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hubble-bubble
Similar:
hookah: an oriental tobacco pipe with a long flexible tube connected to a container where the smoke is cooled by passing through water
a bipolar world with the hookah and Turkish coffee versus hamburgers and Coca Cola
Synonyms: narghile, nargileh, sheesha, shisha, chicha, calean, kalian, water pipe, hubbly-bubbly