hubble-bubble nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hubble-bubble nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hubble-bubble giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hubble-bubble.

Từ điển Anh Việt

  • hubble-bubble

    /'hʌbl,bʌbl/

    * danh từ

    điếu ống

    tiếng ồng ọc (nước...)

    lời nói líu ríu lộn xộn; nói líu ríu lộn xộn

Từ điển Anh Anh - Wordnet