chicha nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chicha nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chicha giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chicha.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chicha
Similar:
hookah: an oriental tobacco pipe with a long flexible tube connected to a container where the smoke is cooled by passing through water
a bipolar world with the hookah and Turkish coffee versus hamburgers and Coca Cola
Synonyms: narghile, nargileh, sheesha, shisha, calean, kalian, water pipe, hubble-bubble, hubbly-bubbly
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).