water pipe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
water pipe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm water pipe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của water pipe.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
water pipe
* kỹ thuật
đường ống nước
ống dẫn nước
ống nước
xây dựng:
ống (dẫn) nước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
water pipe
Similar:
hookah: an oriental tobacco pipe with a long flexible tube connected to a container where the smoke is cooled by passing through water
a bipolar world with the hookah and Turkish coffee versus hamburgers and Coca Cola
Synonyms: narghile, nargileh, sheesha, shisha, chicha, calean, kalian, hubble-bubble, hubbly-bubbly
Từ liên quan
- water
- waters
- watery
- watered
- waterer
- water ox
- waterage
- waterboy
- waterbus
- waterdog
- watering
- waterish
- waterlog
- waterloo
- waterman
- waterway
- water bar
- water bed
- water box
- water boy
- water bug
- water bus
- water dog
- water elm
- water gap
- water gas
- water gum
- water gun
- water hen
- water ice
- water jet
- water jug
- water mat
- water oak
- water pan
- water pox
- water rat
- water ski
- water tap
- water use
- water yam
- water-bag
- water-bed
- water-bus
- water-can
- water-dog
- water-gas
- water-hen
- water-ice
- water-pot