new nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

new nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm new giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của new.

Từ điển Anh Việt

  • new

    /nju:/

    * tính từ

    mới, mới mẻ, mới lạ

    the new year: năm mới

    a new suit of clothes: một bộ quần áo mới; như mới

    to do up like new: sửa lại như mới

    that sort of work is new to me: loại công việc đó mới mẻ đối với tôi

    khác hẳn

    he has become a new man: hắn trở thành một người khác hẳn

    tân tiến, tân thời, hiện đại

    mới nổi (gia đình, người)

    new from

    mới từ (nơi nào đến)

    a teacher new from school: một thầy giáo mới ở trường ra

    new to

    chưa quen

    new to the work: chưa quen việc

    to turn ovevr a new lef

    (xem) leaf

    * phó từ

    mới ((thường) trong từ ghép)

    new laid eggs: trứng mới đẻ

  • new

    mới, hiện đại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • new

    * kỹ thuật

    chưa xử lý

    mới

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • new

    not of long duration; having just (or relatively recently) come into being or been made or acquired or discovered

    a new law

    new cars

    a new comet

    a new friend

    a new year

    the New World

    Antonyms: old

    having no previous example or precedent or parallel

    a time of unexampled prosperity

    Synonyms: unexampled

    other than the former one(s); different

    they now have a new leaders

    my new car is four years old but has only 15,000 miles on it

    ready to take a new direction

    unaffected by use or exposure

    it looks like new

    Antonyms: worn

    in use after medieval times

    New Eqyptian was the language of the 18th to 21st dynasties

    (of crops) harvested at an early stage of development; before complete maturity

    new potatoes

    young corn

    Synonyms: young

    unfamiliar

    new experiences

    experiences new to him

    errors of someone new to the job

    Similar:

    fresh: original and of a kind not seen before

    the computer produced a completely novel proof of a well-known theorem

    Synonyms: novel

    raw: lacking training or experience

    the new men were eager to fight

    raw recruits

    newfangled: (of a new kind or fashion) gratuitously new

    newfangled ideas

    she buys all these new-fangled machines and never uses them

    modern: used of a living language; being the current stage in its development

    Modern English

    New Hebrew is Israeli Hebrew

    newly: very recently

    they are newly married

    newly raised objections

    a newly arranged hairdo

    grass new washed by the rain

    a freshly cleaned floor

    we are fresh out of tomatoes

    Synonyms: freshly, fresh