newfangled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

newfangled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm newfangled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của newfangled.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • newfangled

    (of a new kind or fashion) gratuitously new

    newfangled ideas

    she buys all these new-fangled machines and never uses them

    Synonyms: new

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).