new year nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
new year nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm new year giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của new year.
Từ điển Anh Việt
new year
/'nju:'jə:/
* danh từ
năm mới, tết
New Year's day: ngày tết, tết
New year's eve: đêm giao thừa
New Year's gifts: quà tết
New Year's greetings [wishes]: lời chúc tết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
new year
the calendar year just begun
Từ liên quan
- new
- news
- newt
- newel
- newly
- newsy
- newari
- newark
- newbie
- newish
- newman
- newsie
- newton
- new-day
- newborn
- newcomb
- newgate
- newness
- newport
- newsboy
- newsman
- new beer
- new call
- new city
- new deal
- new high
- new jazz
- new line
- new look
- new milk
- new moon
- new rich
- new sand
- new soil
- new time
- new town
- new user
- new wave
- new year
- new york
- new-born
- new-come
- new-laid
- new-made
- new-mown
- newburgh
- newcomer
- newfound
- newlywed
- news-boy