new year nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

new year nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm new year giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của new year.

Từ điển Anh Việt

  • new year

    /'nju:'jə:/

    * danh từ

    năm mới, tết

    New Year's day: ngày tết, tết

    New year's eve: đêm giao thừa

    New Year's gifts: quà tết

    New Year's greetings [wishes]: lời chúc tết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • new year

    the calendar year just begun