new line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
new line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm new line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của new line.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
new line
* kỹ thuật
xuống hàng
toán & tin:
dòng mới
Từ điển Anh Anh - Wordnet
new line
the operation that prepares for the next character to be printed or displayed as the first character on the next line
Từ liên quan
- new
- news
- newt
- newel
- newly
- newsy
- newari
- newark
- newbie
- newish
- newman
- newsie
- newton
- new-day
- newborn
- newcomb
- newgate
- newness
- newport
- newsboy
- newsman
- new beer
- new call
- new city
- new deal
- new high
- new jazz
- new line
- new look
- new milk
- new moon
- new rich
- new sand
- new soil
- new time
- new town
- new user
- new wave
- new year
- new york
- new-born
- new-come
- new-laid
- new-made
- new-mown
- newburgh
- newcomer
- newfound
- newlywed
- news-boy