new line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

new line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm new line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của new line.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • new line

    * kỹ thuật

    xuống hàng

    toán & tin:

    dòng mới

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • new line

    the operation that prepares for the next character to be printed or displayed as the first character on the next line