new rich nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

new rich nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm new rich giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của new rich.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • new rich

    * kinh tế

    nhà giàu mới nổi