new deal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

new deal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm new deal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của new deal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • new deal

    * kinh tế

    chính sách mới

    tân chính sách

    chính sách (kinh tế) mới

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • new deal

    the economic policy of F. D. Roosevelt

    the historic period (1933-1940) in the United States during which President Franklin Roosevelt's economic policies were implemented

    a reapportioning of something