new deal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
new deal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm new deal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của new deal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
new deal
* kinh tế
chính sách mới
tân chính sách
chính sách (kinh tế) mới
Từ điển Anh Anh - Wordnet
new deal
the economic policy of F. D. Roosevelt
the historic period (1933-1940) in the United States during which President Franklin Roosevelt's economic policies were implemented
a reapportioning of something
Từ liên quan
- new
- news
- newt
- newel
- newly
- newsy
- newari
- newark
- newbie
- newish
- newman
- newsie
- newton
- new-day
- newborn
- newcomb
- newgate
- newness
- newport
- newsboy
- newsman
- new beer
- new call
- new city
- new deal
- new high
- new jazz
- new line
- new look
- new milk
- new moon
- new rich
- new sand
- new soil
- new time
- new town
- new user
- new wave
- new year
- new york
- new-born
- new-come
- new-laid
- new-made
- new-mown
- newburgh
- newcomer
- newfound
- newlywed
- news-boy