new wave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

new wave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm new wave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của new wave.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • new wave

    an art movement in French cinema in the 1960s

    Synonyms: Nouvelle Vague

    Similar:

    avant-garde: any creative group active in the innovation and application of new concepts and techniques in a given field (especially in the arts)

    Synonyms: vanguard, van

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).