vanguard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vanguard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vanguard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vanguard.

Từ điển Anh Việt

  • vanguard

    /'vængɑ:d/

    * danh từ

    (quân sự) tiền đội, quân tiên phong

    những người tiên phong (của một phong trào)

    to be in the vanguard of a movement: là người tiên phong của một phong trào

    (định ngữ) tiên phong

    a vanguard artist: nghệ sĩ tiên phong

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vanguard

    the leading units moving at the head of an army

    Synonyms: van

    the position of greatest importance or advancement; the leading position in any movement or field

    the Cotswolds were once at the forefront of woollen manufacturing in England

    the idea of motion was always to the forefront of his mind and central to his philosophy

    Synonyms: forefront, cutting edge

    Similar:

    avant-garde: any creative group active in the innovation and application of new concepts and techniques in a given field (especially in the arts)

    Synonyms: van, new wave